|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gầy mòn
| [gầy mòn] | | | to be consumed with envy, hatred... | | | Lo nghÄ© nhiá»u quá cà ng ngà y cà ng gầy mòn Ä‘i | | To be consumed with care |
Be wasting, lose fesh by degrees Lo nghỉ nhiá»u quá cà ng ngà y cà ng gầy mòn Ä‘i To be wasting away because of too many cares
|
|
|
|